bản luân vũ thành Viên- les valses de Vienne
Tino Cao ♦ 21.10.2025
Tôi không nhớ mình đã rẽ vào con phố này từ lúc nào. Có thể là vì đèn đỏ đổi màu, cũng có thể là vì bản “Les valses de Vienne” vang lên bất chợt từ chiếc loa cũ trong xe của tôi. Giai điệu như một vết thương nhỏ tái phát giữa màn đêm mù mịt với cơn giông không dứt. Tôi đang lái xe không mục đích, vòng vèo qua những con phố, và trong khoang xe đầy hơi sương, tiếng Feldman cất lên:
“Au café de Flore… la faune et la flore…”
(Nơi quán Flore… muôn thú và cỏ cây…)
Không ai thực sự nghe nhạc lần đầu tiên. Người ta chỉ nhận ra mình đã từng nghe nó, vào đúng một khoảnh khắc định mệnh nào đó trong quá khứ mà mãi sau này mới nhận ra. “Les valses de Vienne” là bản nhạc như vậy, ít nhất đối với tôi. Một bài hát giản dị, nhưng mỗi lần vang lên là một lần trí nhớ tôi tan chảy. Tôi đã nghe nó không biết bao nhiêu lần, nhưng chưa bao giờ nó buồn như đêm nay.
•
Có một lần, tôi ngủ lại nhà bà Daniele Cheysson, một căn hộ dành cho quan chức ngoại giao trầm mặc nép mình trong khu phố cổ quận 6, nơi các ban công rêu phong mở ra khoảng trời xám xịt của công viên Luxembourg. Căn nhà ấy có mùi gỗ cũ, mùi sách ẩm và một thứ im lặng quý tộc như thể thời gian ở đó không trôi mà chỉ lặng lẽ lưu lại dấu vết.
Hôm đó là một ngày tháng Giêng, trời Paris đặc sệt một màu chì, những cành cây trong công viên trụi lá, gầy guộc như ký ức mùa cũ. Bà Daniele, trong chiếc áo choàng nhung màu ngà, đã mời tôi và M.J., cô bạn đồng nghiệp của tôi, đến ăn trưa. Cả căn phòng như ướp mùi lịch sử. Trên tường là những bức tranh sơn dầu chân dung chính khách Claude Cheysson, chồng của bà Daniele. Bàn ăn phủ khăn trắng viền ren, muỗng dĩa bạc lấp lánh bên những thân nến trắng. Một con mèo già cuộn mình dưới chân lò sưởi như một phần hồn không tên của ngôi nhà.
Sau bữa ăn, tôi rủ M.J. đi dạo. Chúng tôi lang thang dọc theo bờ kè, ngang qua sông Seine buốt lạnh và u tịch. Mặt nước sẫm màu vang lên tiếng lục lạc của gió, những cánh chim di trú lướt qua đỉnh mái các dinh thự như những vệt ký ức mảnh mai. Cô không nói nhiều, chỉ thỉnh thoảng dừng lại nhìn vào những cửa hiệu sách cũ. Đến khi chúng tôi ngồi xuống Café de Flore, thì thành phố đã chìm hẳn trong bóng tối tím than.


Tôi gọi cà phê vanille, M.J. chọn chocolat chaud. Chúng tôi ngồi sát cửa kính, hơi ấm từ cốc tách bốc lên làm mờ khung kính trong tích tắc, rồi tan ra, để lại những vệt đọng như dấu tay của một ai đó từng ngồi nơi đây rất lâu về trước. “Les valses de Vienne” vang lên từ dàn loa âm trần. Một bản tình ca buồn tê tái cất lên như tiếng thầm thì từ một tầng quá khứ xa xôi nào đó, khiến mọi vật xung quanh – ánh đèn, hơi khói thuốc, tiếng chuyện trò của bàn bên – bỗng như chuyển động chậm lại, lùi xa, nhường chỗ cho một hiện tại vừa mờ vừa đẹp đến mức ngờ vực.
Đêm Paris hôm ấy long lanh như thể nó chỉ có thể xảy ra một lần trong đời và rồi sẽ tan biến mãi mãi.
M.J. trở về căn hộ của cô tận Montparnasse. Tôi không muốn về. Tôi muốn dạo bộ một chút giữa cái lạnh của Paris về đêm. Đi chậm hơn thường lệ, lấy cớ ngắm những khung cửa sổ sáng đèn, những quán sách còn mở cửa, những chiếc xe đạp dựng trước lan can phủ rêu. Khi tôi về tới căn hộ ở rue Guynemer, đồng hồ đã chỉ một giờ rưỡi sáng. Thành phố im lặng như một cánh thư chưa mở. Tôi đứng đó, tay đặt lên chìa khóa, rồi rút lại. Lần thứ hai. Lần thứ ba.
Trong đầu tôi, cái tên Claude Cheysson có trọng lượng như một pho sử. Ông là một nhân vật chính trường, một cựu bộ trưởng ngoại giao của chính phủ Mitterand, người từng bắt tay những nhân vật mà tôi chỉ biết qua sách vở. Làm sao tôi có thể đánh thức ông ấy? Làm sao tôi có thể để tiếng chuông cửa do chính tay mình nhấn lên lại trở thành một vết xước trong giấc ngủ của một con người mang dáng dấp quốc gia?
Nhưng Paris đêm ấy lạnh, và không còn nơi nào để đi. Tôi nhấn chuông, trong lòng đã chuẩn bị sẵn một lời xin lỗi vụng về.
Một khoảng lặng kéo dài như một bản nhạc dừng ở hợp âm cuối. Rồi, tiếng bước chân vang lên từ phía trong. Và cánh cửa mở.
Tôi sững lại.
Chính ông, Claude Cheysson, cựu ngoại trưởng Pháp, mở cửa cho tôi.
Không phải người giúp việc, không phải bà Daniele vợ ông, mà là ông, trong chiếc áo len xám lẫn với bóng tối hành lang, đôi dép da mềm phát ra tiếng chạm nhẹ lên nền gỗ. Tay ông cầm một chiếc cốc thủy tinh có lẽ đựng nước ấm hay chút sữa nóng. Mắt ông hơi mỏi nhưng sáng, gương mặt không trang nghiêm như trên truyền hình, mà bình dị, gần gũi. Một ông già, trong ngôi nhà của mình, thức dậy giữa đêm.
“C’est vous, le jeune homme vietnamien dont Danièle m’a parlé?”
(À, cậu là chàng thanh niên Việt Nam mà Danièle từng nhắc đến?)
Giọng ông trầm, khàn, nhưng không hề có lấy một chút khó chịu. Không có quyền uy. Không có khoảng cách. Chỉ có sự tỉnh táo của một người già thức giấc giữa đêm và vẫn còn đủ lịch thiệp để gọi đúng quốc tịch người đối diện.
Tôi gật đầu, tim đập nhanh hơn bình thường, như thể đang đứng trước một bài kiểm tra mà chính mình đã quên học bài. Miệng tôi mấp máy, khô khốc, chỉ kịp lắp bắp một câu “Oui… c’est moi, monsieur…” (Vâng… thưa ông, là tôi đây ạ…), giọng nhỏ đến mức chính tôi cũng không chắc ông có nghe rõ.
Đó là cách một người vừa bước qua tuổi hai mươi lăm được mấy hôm trả lời một cựu ngoại trưởng Pháp, không phải bằng sự tự tin của tuổi trẻ mà bằng thứ rụt rè rất con người khi cái thực tế mình vừa trải qua ấy đã chạm được vào một biểu tượng mà mình từng chỉ thấy trên mặt báo. Tôi không biết đứng thế nào, không biết tay nên để trước hay sau lưng và cũng không kịp chỉnh lại cổ áo khoác đã bị gió thốc tung bên ngoài.
Ông nhìn tôi thêm một chút, ánh mắt không dò xét, chỉ như muốn đảm bảo rằng tôi không lạnh cóng đến mức ngất xỉu ngay trên ngưỡng cửa. Rồi ông nghiêng đầu, nhích sang một bên, nhẹ nhàng nói:
“Alors, entrez. Il fait froid!”
(Vào đi. Trời lạnh mà!)
•
Tôi không ngủ được đêm ấy.
Nằm trong một căn phòng khách được sưởi vừa đủ, ánh đèn ngủ tỏa mật vàng lên những kệ sách ngoại giao, những bản đồ cũ đóng khung, vài bức thư pháp Hán Nôm lạc lõng giữa tranh sơn dầu thế kỷ mười chín. Ngoài kia, gió quét qua công viên Luxembourg trụi lá. Trong nhà, lò sưởi nổ lách tách. Thi thoảng, tiếng bước chân ai đó vọng khẽ qua hành lang như thể căn hộ đang tự nhớ lại chính nó.
Không có gì to tát xảy ra. Nhưng trong tôi bỗng trỗi dậy một thứ cảm giác kỳ lạ: tôi đang sống trong một lớp thời gian lồng ghép, nơi một con người từng nắm giữ vận mệnh chính trị giờ chỉ còn là một bóng dáng lặng lẽ rảo bước qua hành lang để mở cửa cho một người trẻ không tên được vào nhà giữa một đêm mùa đông.
Và tôi, kẻ vãng lai, kẻ viết nhật ký, kẻ mang theo một đĩa CD Pháp trao tay từ Sài Gòn, được phép bước vào, chỉ vì một lý do giản dị: trời rét.
Khi bạn ở trong một căn nhà có lịch sử nhưng được chào đón bằng một cử chỉ không mang tính biểu tượng, bạn sẽ hiểu: chính những khoảnh khắc không mang tính biểu tượng ấy mới là cốt lõi của nhân bản.
Đêm đó, tôi nằm trong một chiếc giường phủ chăn len, nhìn trần nhà lặng im, và nghĩ về điều vừa xảy ra. Một người từng gặp Gorbachev, Castro, có thể từng bắt tay Chu Ân Lai, vừa mở cửa cho tôi, không như một nghi thức mà như một hành động không cần giải thích.
Tôi nhớ ánh mắt ông: không tỏ vẻ quyền lực hay phán xét. Chỉ có sự tử tế lặng lẽ của một con người cầm cốc nước trong tay, bước ra khỏi bóng tối, và mở cửa. Không cần biết tôi là ai. Chẳng cần biết vì sao tôi về muộn.
Lúc đó, tôi hiểu: lịch sử là thứ người ta viết lại trong sách. Còn sống, chỉ đơn giản là mở cửa cho nhau trong đêm lạnh, không hỏi quá nhiều.
•
Que deviennent les valses de Vienne…
(Giờ đây, những điệu valse thành Viên còn lại gì…)
Tiếng hát của Feldman lại vang lên, buốt như một vết dao mảnh lướt qua trí nhớ. Tôi đang ở một thành phố không phải Paris, mà ở giữa nước Mỹ, trong những ngày tháng tăm tối nhất của nó. Một nước Mỹ không còn ánh hào quang tự do, chỉ còn những cơn gió lạnh lẽo và các bảng quảng cáo phát sáng trên cao, che lấp cả bầu trời. Tôi đang lái xe không về đâu cả, qua những con đường dài thẳng tắp, trơ trụi, chỉ còn vài bảng chỉ dẫn lặp đi lặp lại như một thứ ngôn ngữ đã mất nghĩa. Không phải đang tìm đường, mà đơn giản là đang chuyển động, để khỏi phải đứng yên.
Trong đầu tôi, quán Café de Flore hiện lên, không phải như một địa điểm mà như một tình trạng. Một hình ảnh tinh thần. Một vùng nhớ không biên giới, không quốc tịch, cũng không có năm tháng, chỉ hiện ra khi người ta đã đi đủ xa để hiểu rằng không biết bao giờ mình được quay lại và liệu có còn gặp lại những người từng bước qua đời mình.
M-J từng nói cô thích Camus vì ông không dựng tượng đài cho con người. Ông đặt họ vào khoảng trống, bắt họ tự nghĩ ra lý do để tiếp tục sống. Cô bảo: “Có những điều xảy ra chỉ để cho ta biết mình là ai, ngay tại khoảnh khắc ấy”.
•
Tôi nhớ mình đã trao lại CD “Vivre, Vivre” cho Ph. bạn tôi trước khi rời Việt Nam để bắt đầu một hướng rẽ khác trong cuộc đời. Tôi nói: “Cậu giữ hộ mình. Không phải vì cậu sẽ thích mà vì tôi cần ai đó giữ giùm một phần tôi mà tôi không dám mang theo”.
Trong đĩa ấy có “Les valses de Vienne” bản nhạc của những điều không bao giờ trở lại: tình yêu, tuổi trẻ, một chiều đông ở Paris, đôi mắt nâu của M.J. khi không nhìn tôi.
“Dis-moi si tu m’aimes…”
(Hãy nói anh nghe, liệu em còn yêu anh…)
Feldman lại thì thầm. Không phải để được trả lời. Mà để gợi lại một điều không bao giờ nói ra.
Tôi mở cửa kính xe, đốt một điếu thuốc. Đêm ngoài kia vẫn dày, như khói thuốc, như những suy nghĩ không tan.
Tôi sẽ trở lại Paris. Không phải để tìm ai. Mà để ngồi lại Flore một lần, ở chiếc bàn cũ, gọi cà phê vanille, và tưởng tượng mình đang chờ một cánh cửa mở ra.
Có thể sẽ không có ai đến. Nhưng cũng có thể, biết đâu, sẽ có một người ra mở cửa.
Và nếu không ai đến? Nếu tất cả chỉ là hồi tưởng, nếu những bản tình ca xưa chỉ còn sống trong trí nhớ người nghe cuối cùng của chúng? Tôi cũng không chắc mình còn quan tâm đến câu trả lời.
Đến một lúc nào đó, ta không còn mong gặp lại ai nữa mà chỉ mong giữ được một phần mình trong quá khứ, phần vẫn còn nguyên vẹn trước khi bị thời gian và những ngả rẽ đời sống bào mòn. Một phần hồn vẫn còn biết chờ đợi.
Tôi lái xe tiếp. Radio im bặt. Nhạc tắt, bản tin cũng dứt. Chỉ còn tiếng gió lướt qua cửa kính và một câu hát vương lại trong đầu, mơ hồ như khói:
“Que deviennent les valses de Vienne…”
(Giờ đây, những điệu valse thành Viên còn lại gì…)
Chúng ta đều mang theo những điệu valse chưa kịp kết thúc. Rồi đời mỗi người sẽ khép lại bằng một vĩ thanh riêng, không ai giống ai.

Francois Feldman - Les Valses De Vienne
(Lyrics)
Du pont des supplices
Tombent les actrices
Et dans leurs yeux chromés
Le destin s'est brouillé
Au café de Flore
La faune et la flore
On allume le monde
Dans une fumée blonde
Maintenant que deviennent
Que deviennent les valses de Vienne?
Dis-moi qu'est-ce que t'as fait
Pendant ces années?
Si les mots sont les mêmes
Dis-moi si tu m'aimes...
Maintenant que deviennent
Que deviennent les valses de Vienne?
Et les volets qui grincent
D'un château de province?
Aujourd'hui quand tu danses
Dis, à quoi tu penses?
Dans la Rome antique
Errent les romantiques
Les amours infidèles
S'écrivent sur logiciels
Du fond de la nuit
Remontent l'ennui
Et nos chagrins de mômes
Dans les pages du Grand Meaulnes
Tino Cao ♦ 21.10.2025
Tôi không nhớ mình đã rẽ vào con phố này từ lúc nào. Có thể là vì đèn đỏ đổi màu, cũng có thể là vì bản “Les valses de Vienne” vang lên bất chợt từ chiếc loa cũ trong xe của tôi. Giai điệu như một vết thương nhỏ tái phát giữa màn đêm mù mịt với cơn giông không dứt. Tôi đang lái xe không mục đích, vòng vèo qua những con phố, và trong khoang xe đầy hơi sương, tiếng Feldman cất lên:
“Au café de Flore… la faune et la flore…”
(Nơi quán Flore… muôn thú và cỏ cây…)
Không ai thực sự nghe nhạc lần đầu tiên. Người ta chỉ nhận ra mình đã từng nghe nó, vào đúng một khoảnh khắc định mệnh nào đó trong quá khứ mà mãi sau này mới nhận ra. “Les valses de Vienne” là bản nhạc như vậy, ít nhất đối với tôi. Một bài hát giản dị, nhưng mỗi lần vang lên là một lần trí nhớ tôi tan chảy. Tôi đã nghe nó không biết bao nhiêu lần, nhưng chưa bao giờ nó buồn như đêm nay.
•
Có một lần, tôi ngủ lại nhà bà Daniele Cheysson, một căn hộ dành cho quan chức ngoại giao trầm mặc nép mình trong khu phố cổ quận 6, nơi các ban công rêu phong mở ra khoảng trời xám xịt của công viên Luxembourg. Căn nhà ấy có mùi gỗ cũ, mùi sách ẩm và một thứ im lặng quý tộc như thể thời gian ở đó không trôi mà chỉ lặng lẽ lưu lại dấu vết.
Hôm đó là một ngày tháng Giêng, trời Paris đặc sệt một màu chì, những cành cây trong công viên trụi lá, gầy guộc như ký ức mùa cũ. Bà Daniele, trong chiếc áo choàng nhung màu ngà, đã mời tôi và M.J., cô bạn đồng nghiệp của tôi, đến ăn trưa. Cả căn phòng như ướp mùi lịch sử. Trên tường là những bức tranh sơn dầu chân dung chính khách Claude Cheysson, chồng của bà Daniele. Bàn ăn phủ khăn trắng viền ren, muỗng dĩa bạc lấp lánh bên những thân nến trắng. Một con mèo già cuộn mình dưới chân lò sưởi như một phần hồn không tên của ngôi nhà.
Sau bữa ăn, tôi rủ M.J. đi dạo. Chúng tôi lang thang dọc theo bờ kè, ngang qua sông Seine buốt lạnh và u tịch. Mặt nước sẫm màu vang lên tiếng lục lạc của gió, những cánh chim di trú lướt qua đỉnh mái các dinh thự như những vệt ký ức mảnh mai. Cô không nói nhiều, chỉ thỉnh thoảng dừng lại nhìn vào những cửa hiệu sách cũ. Đến khi chúng tôi ngồi xuống Café de Flore, thì thành phố đã chìm hẳn trong bóng tối tím than.
Tôi gọi cà phê vanille, M.J. chọn chocolat chaud. Chúng tôi ngồi sát cửa kính, hơi ấm từ cốc tách bốc lên làm mờ khung kính trong tích tắc, rồi tan ra, để lại những vệt đọng như dấu tay của một ai đó từng ngồi nơi đây rất lâu về trước. “Les valses de Vienne” vang lên từ dàn loa âm trần. Một bản tình ca buồn tê tái cất lên như tiếng thầm thì từ một tầng quá khứ xa xôi nào đó, khiến mọi vật xung quanh – ánh đèn, hơi khói thuốc, tiếng chuyện trò của bàn bên – bỗng như chuyển động chậm lại, lùi xa, nhường chỗ cho một hiện tại vừa mờ vừa đẹp đến mức ngờ vực.
Đêm Paris hôm ấy long lanh như thể nó chỉ có thể xảy ra một lần trong đời và rồi sẽ tan biến mãi mãi.
M.J. trở về căn hộ của cô tận Montparnasse. Tôi không muốn về. Tôi muốn dạo bộ một chút giữa cái lạnh của Paris về đêm. Đi chậm hơn thường lệ, lấy cớ ngắm những khung cửa sổ sáng đèn, những quán sách còn mở cửa, những chiếc xe đạp dựng trước lan can phủ rêu. Khi tôi về tới căn hộ ở rue Guynemer, đồng hồ đã chỉ một giờ rưỡi sáng. Thành phố im lặng như một cánh thư chưa mở. Tôi đứng đó, tay đặt lên chìa khóa, rồi rút lại. Lần thứ hai. Lần thứ ba.
Trong đầu tôi, cái tên Claude Cheysson có trọng lượng như một pho sử. Ông là một nhân vật chính trường, một cựu bộ trưởng ngoại giao của chính phủ Mitterand, người từng bắt tay những nhân vật mà tôi chỉ biết qua sách vở. Làm sao tôi có thể đánh thức ông ấy? Làm sao tôi có thể để tiếng chuông cửa do chính tay mình nhấn lên lại trở thành một vết xước trong giấc ngủ của một con người mang dáng dấp quốc gia?
Nhưng Paris đêm ấy lạnh, và không còn nơi nào để đi. Tôi nhấn chuông, trong lòng đã chuẩn bị sẵn một lời xin lỗi vụng về.
Một khoảng lặng kéo dài như một bản nhạc dừng ở hợp âm cuối. Rồi, tiếng bước chân vang lên từ phía trong. Và cánh cửa mở.
Tôi sững lại.
Chính ông, Claude Cheysson, cựu ngoại trưởng Pháp, mở cửa cho tôi.
Không phải người giúp việc, không phải bà Daniele vợ ông, mà là ông, trong chiếc áo len xám lẫn với bóng tối hành lang, đôi dép da mềm phát ra tiếng chạm nhẹ lên nền gỗ. Tay ông cầm một chiếc cốc thủy tinh có lẽ đựng nước ấm hay chút sữa nóng. Mắt ông hơi mỏi nhưng sáng, gương mặt không trang nghiêm như trên truyền hình, mà bình dị, gần gũi. Một ông già, trong ngôi nhà của mình, thức dậy giữa đêm.
“C’est vous, le jeune homme vietnamien dont Danièle m’a parlé?”
(À, cậu là chàng thanh niên Việt Nam mà Danièle từng nhắc đến?)
Giọng ông trầm, khàn, nhưng không hề có lấy một chút khó chịu. Không có quyền uy. Không có khoảng cách. Chỉ có sự tỉnh táo của một người già thức giấc giữa đêm và vẫn còn đủ lịch thiệp để gọi đúng quốc tịch người đối diện.
Tôi gật đầu, tim đập nhanh hơn bình thường, như thể đang đứng trước một bài kiểm tra mà chính mình đã quên học bài. Miệng tôi mấp máy, khô khốc, chỉ kịp lắp bắp một câu “Oui… c’est moi, monsieur…” (Vâng… thưa ông, là tôi đây ạ…), giọng nhỏ đến mức chính tôi cũng không chắc ông có nghe rõ.
Đó là cách một người vừa bước qua tuổi hai mươi lăm được mấy hôm trả lời một cựu ngoại trưởng Pháp, không phải bằng sự tự tin của tuổi trẻ mà bằng thứ rụt rè rất con người khi cái thực tế mình vừa trải qua ấy đã chạm được vào một biểu tượng mà mình từng chỉ thấy trên mặt báo. Tôi không biết đứng thế nào, không biết tay nên để trước hay sau lưng và cũng không kịp chỉnh lại cổ áo khoác đã bị gió thốc tung bên ngoài.
Ông nhìn tôi thêm một chút, ánh mắt không dò xét, chỉ như muốn đảm bảo rằng tôi không lạnh cóng đến mức ngất xỉu ngay trên ngưỡng cửa. Rồi ông nghiêng đầu, nhích sang một bên, nhẹ nhàng nói:
“Alors, entrez. Il fait froid!”
(Vào đi. Trời lạnh mà!)
•
Tôi không ngủ được đêm ấy.
Nằm trong một căn phòng khách được sưởi vừa đủ, ánh đèn ngủ tỏa mật vàng lên những kệ sách ngoại giao, những bản đồ cũ đóng khung, vài bức thư pháp Hán Nôm lạc lõng giữa tranh sơn dầu thế kỷ mười chín. Ngoài kia, gió quét qua công viên Luxembourg trụi lá. Trong nhà, lò sưởi nổ lách tách. Thi thoảng, tiếng bước chân ai đó vọng khẽ qua hành lang như thể căn hộ đang tự nhớ lại chính nó.
Không có gì to tát xảy ra. Nhưng trong tôi bỗng trỗi dậy một thứ cảm giác kỳ lạ: tôi đang sống trong một lớp thời gian lồng ghép, nơi một con người từng nắm giữ vận mệnh chính trị giờ chỉ còn là một bóng dáng lặng lẽ rảo bước qua hành lang để mở cửa cho một người trẻ không tên được vào nhà giữa một đêm mùa đông.
Và tôi, kẻ vãng lai, kẻ viết nhật ký, kẻ mang theo một đĩa CD Pháp trao tay từ Sài Gòn, được phép bước vào, chỉ vì một lý do giản dị: trời rét.
Khi bạn ở trong một căn nhà có lịch sử nhưng được chào đón bằng một cử chỉ không mang tính biểu tượng, bạn sẽ hiểu: chính những khoảnh khắc không mang tính biểu tượng ấy mới là cốt lõi của nhân bản.
Đêm đó, tôi nằm trong một chiếc giường phủ chăn len, nhìn trần nhà lặng im, và nghĩ về điều vừa xảy ra. Một người từng gặp Gorbachev, Castro, có thể từng bắt tay Chu Ân Lai, vừa mở cửa cho tôi, không như một nghi thức mà như một hành động không cần giải thích.
Tôi nhớ ánh mắt ông: không tỏ vẻ quyền lực hay phán xét. Chỉ có sự tử tế lặng lẽ của một con người cầm cốc nước trong tay, bước ra khỏi bóng tối, và mở cửa. Không cần biết tôi là ai. Chẳng cần biết vì sao tôi về muộn.
Lúc đó, tôi hiểu: lịch sử là thứ người ta viết lại trong sách. Còn sống, chỉ đơn giản là mở cửa cho nhau trong đêm lạnh, không hỏi quá nhiều.
•
Que deviennent les valses de Vienne…
(Giờ đây, những điệu valse thành Viên còn lại gì…)
Tiếng hát của Feldman lại vang lên, buốt như một vết dao mảnh lướt qua trí nhớ. Tôi đang ở một thành phố không phải Paris, mà ở giữa nước Mỹ, trong những ngày tháng tăm tối nhất của nó. Một nước Mỹ không còn ánh hào quang tự do, chỉ còn những cơn gió lạnh lẽo và các bảng quảng cáo phát sáng trên cao, che lấp cả bầu trời. Tôi đang lái xe không về đâu cả, qua những con đường dài thẳng tắp, trơ trụi, chỉ còn vài bảng chỉ dẫn lặp đi lặp lại như một thứ ngôn ngữ đã mất nghĩa. Không phải đang tìm đường, mà đơn giản là đang chuyển động, để khỏi phải đứng yên.
Trong đầu tôi, quán Café de Flore hiện lên, không phải như một địa điểm mà như một tình trạng. Một hình ảnh tinh thần. Một vùng nhớ không biên giới, không quốc tịch, cũng không có năm tháng, chỉ hiện ra khi người ta đã đi đủ xa để hiểu rằng không biết bao giờ mình được quay lại và liệu có còn gặp lại những người từng bước qua đời mình.
M-J từng nói cô thích Camus vì ông không dựng tượng đài cho con người. Ông đặt họ vào khoảng trống, bắt họ tự nghĩ ra lý do để tiếp tục sống. Cô bảo: “Có những điều xảy ra chỉ để cho ta biết mình là ai, ngay tại khoảnh khắc ấy”.
•
Tôi nhớ mình đã trao lại CD “Vivre, Vivre” cho Ph. bạn tôi trước khi rời Việt Nam để bắt đầu một hướng rẽ khác trong cuộc đời. Tôi nói: “Cậu giữ hộ mình. Không phải vì cậu sẽ thích mà vì tôi cần ai đó giữ giùm một phần tôi mà tôi không dám mang theo”.
Trong đĩa ấy có “Les valses de Vienne” bản nhạc của những điều không bao giờ trở lại: tình yêu, tuổi trẻ, một chiều đông ở Paris, đôi mắt nâu của M.J. khi không nhìn tôi.
“Dis-moi si tu m’aimes…”
(Hãy nói anh nghe, liệu em còn yêu anh…)
Feldman lại thì thầm. Không phải để được trả lời. Mà để gợi lại một điều không bao giờ nói ra.
Tôi mở cửa kính xe, đốt một điếu thuốc. Đêm ngoài kia vẫn dày, như khói thuốc, như những suy nghĩ không tan.
Tôi sẽ trở lại Paris. Không phải để tìm ai. Mà để ngồi lại Flore một lần, ở chiếc bàn cũ, gọi cà phê vanille, và tưởng tượng mình đang chờ một cánh cửa mở ra.
Có thể sẽ không có ai đến. Nhưng cũng có thể, biết đâu, sẽ có một người ra mở cửa.
Và nếu không ai đến? Nếu tất cả chỉ là hồi tưởng, nếu những bản tình ca xưa chỉ còn sống trong trí nhớ người nghe cuối cùng của chúng? Tôi cũng không chắc mình còn quan tâm đến câu trả lời.
Đến một lúc nào đó, ta không còn mong gặp lại ai nữa mà chỉ mong giữ được một phần mình trong quá khứ, phần vẫn còn nguyên vẹn trước khi bị thời gian và những ngả rẽ đời sống bào mòn. Một phần hồn vẫn còn biết chờ đợi.
Tôi lái xe tiếp. Radio im bặt. Nhạc tắt, bản tin cũng dứt. Chỉ còn tiếng gió lướt qua cửa kính và một câu hát vương lại trong đầu, mơ hồ như khói:
“Que deviennent les valses de Vienne…”
(Giờ đây, những điệu valse thành Viên còn lại gì…)
Chúng ta đều mang theo những điệu valse chưa kịp kết thúc. Rồi đời mỗi người sẽ khép lại bằng một vĩ thanh riêng, không ai giống ai.
Francois Feldman - Les Valses De Vienne
(Lyrics)
Du pont des supplices
Tombent les actrices
Et dans leurs yeux chromés
Le destin s'est brouillé
Au café de Flore
La faune et la flore
On allume le monde
Dans une fumée blonde
Maintenant que deviennent
Que deviennent les valses de Vienne?
Dis-moi qu'est-ce que t'as fait
Pendant ces années?
Si les mots sont les mêmes
Dis-moi si tu m'aimes...
Maintenant que deviennent
Que deviennent les valses de Vienne?
Et les volets qui grincent
D'un château de province?
Aujourd'hui quand tu danses
Dis, à quoi tu penses?
Dans la Rome antique
Errent les romantiques
Les amours infidèles
S'écrivent sur logiciels
Du fond de la nuit
Remontent l'ennui
Et nos chagrins de mômes
Dans les pages du Grand Meaulnes

